``` Tôi Nói Gì - Dịch sang Tiếng Croatia | Dictaz Dịch


Dịch từ "tôi nói gì" sang Tiếng Croatia


Cách sử dụng "tôi nói gì" trong câu:

Dù tôi nói gì đi nữa, cậu đã làm đúng.
Ma što ja rekao, dobro si postupio.
Nãy giờ tôi nói gì anh có nghe rõ không?
Da li si cuo ista sto sam rekao?
ông có thể đi theo bằng xe giám sát... anh có nghe thấy tôi nói gì ko.
Možete biti u popratnom vozilu... Niste me razumjeli.
Và ông biết cha tôi nói gì không?
I znaš što mi je rekao moj otac?
Làm ơn, tôi không biết bà có hiểu tôi nói gì không.
Molim vas. Ne znam da li možete razumjeti što govorim.
Tôi không biết ông muốn tôi nói gì!
Što da vam kažem? Ne znam o čemu govorite.
Ra khỏi xe ngay Nếu không nghĩa là các ông đang làm gì đó dưới lớp áo khoác, các ông hiểu tôi nói gì chưa?
Izlazite iz auta, sad. Ili ću morati napraviti potez da pomjerim nešto unutar tih vaših jakni, Rzumijete me?
Không nghe thấy tôi nói gì à?
Zar nisi čuo mi prvi put?
Song tôi nói gì đi nữa cũng cứ kệ đi.
Ali nije bitno što ja kažem.
Khốn kiếp, anh muốn tôi nói gì đây?
Kučkin sine. Što želiš da ti kažem?
Cô Skeeter Nếu tôi nói gì không phải về người da trắng sẽ không sao chứ?
Gospođice Skeeter što ako vam se ne svidi ono što imam za reći... o bijelcima?
Cậu có nghe tôi nói gì không?
Zar nisi čuo što sam ti upravo rekao?
Anh có nghe tôi nói gì không?
Jesi li cuo sta sam rekla?
Bà có hiểu tôi nói gì không?
Razumijete li o čemu van govorim?
Cô muốn tôi nói gì đây?
A što bi da ti kažem?
Anh còn muốn tôi nói gì, họ là 5 con người vô tôi, bị sát hại dã man.
Što? Bilo je to petero nedužnih ljudi, besmisleno ubijenih.
Tôi đến đón Casey, biết tôi nói gì không?
DOŠAO SAM PO CASEY, ZNAŠ ŠTO GOVORM?
Ừ, tôi thích Rockies, biết tôi nói gì không?
DA, VOLIM SVOJE STIJENE, ZNATE ŠTO GOVORIM?
Thế tôi nói gì về bọn chúng?
Što da kažem u vezi sa njim?
tôi nói gì buồn cười ah?
Da li sam rekao nešto zanimljivo?
Anh muốn tôi nói gì đây?
Meni ne djeluje tako. -Što želiš da ti kažem?
Tôi không chắc anh muốn tôi nói gì.
Nisam siguran što želite da kažem.
Sao, tôi nói gì sai à?
Što sam rekao da nije u redu?
Anh muốn tôi nói gì khi con bé tỉnh dậy?
Što želiš da joj kažem kad se probudi?
Tôi đâu nói vậy, anh biết tôi nói gì mà.
Ne kazem da je, Znas sto govorim,
Tôi nói gì anh không cần quan tâm.
To što sam rekao nije tvoja briga.
Phải, và tôi nói gì làm nấy, vào thời điểm đó, nhưng giờ khác rồi.
Mislio sam to što sam rekao, ali vremena se mijenjaju.
Tôi không quan tâm bố tôi nói gì.
Ne zanima me što je moj otac rekao.
Nếu anh nghe lời tôi, Anh đã biết tôi nói gì.
Zašto pričaš o ubijanju? Rekao sam da nikog nije dosad ubio.
(cười) Bạn muốn tôi nói gì đây?
(Smijeh) Što želite da vam kažem?
2.2989511489868s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?